Có 2 kết quả:
水温 shuǐ wēn ㄕㄨㄟˇ ㄨㄣ • 水溫 shuǐ wēn ㄕㄨㄟˇ ㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
water temperature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
water temperature
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0